KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC PHAN RANG – THÁP CHÀM (KHU K1)

THÔNG TIN DỰ ÁN

KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC PHAN RANG – THÁP CHÀM (KHU K1)

Thuộc địa phận Phường Thanh Sơn và Mỹ Bình, Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm với quy mô diện tích 60ha. Đây là Dự án quan trọng trong phát triển hạ tầng đô thị của Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm; đồng thời là một trong những dự án nằm trong Quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội của tỉnh Ninh Thuận đến năm 2020 đã được Chính phủ phê duyệt.

Khu Đô thị mới Đông Bắc (Khu K1) hoặc khu K1 Phan Rang nằm ở vị trí đắc địa, ngay trung tâm Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, gần chung cư hacom galacity, gần Bệnh viện, quảng trường 16/4, công viên cây xanh và khu dân cư hiện hữu. Với vai trò là khu đô thị trung tâm của tỉnh, Khu Đô thị mới Đông Bắc (Khu K1) được đầu tư xây dựng đầy đủ cơ sở vật chất có kết cấu hạ tầng đồng bộ với đầy đủ các tiện ích: hệ thống trường học, trung tâm thương mại, công viên, hồ sinh thái…, mang lại cuộc sống đầy đủ tiện nghi, giải trí đa dạng cho cư dân sinh sống tại khu đô thị Đông Bắc Phan Rang- Tháp Chàm.

Tên dự án: KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC PHAN RANG – THÁP CHÀM (KHU K1).

Vị trí: Trung tâm Tp. Phan Rang – Tháp Chàm

Tổng diện tích: 60, 01 ha

Tổng vốn đầu tư: 1.000 tỷ VND

Chủ đầu tư: Công Ty Cổ Phần Thành Đông Ninh Thuận

Đơn vị TVTK Quy Hoạch: Công ty Cổ Phần tư vấn thiết kế Đất Việt

Đơn vị TVTK Công Trình: Công ty Cổ Phần tư vấn thiết kế Thành Đông (TDD).

Vị trí địa lý:
+ Phía Đông giáp: Khu Công viên trung tâm thành phố.
+ Phía Tây giáp : Đường Ngô Gia Tự và khu dân cư hiện hữu.
+ Phía Nam giáp: Khu công viên và quảng trường 16-4.
+ Phía Bắc giáp : Khu dân cư hiện hữu và đường Nguyễn Văn Cừ.

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG

BẢNG HÀNG MỚI NHẤT

STT Mã Lô Diện Tích (m2) Bảng Giá Lưu Ý
BT03 4
1 BT03-12 155.91
2 BT03-13 133.58
3 BT03-14 133.63
4 BT03-15 133.67
BT04 4
1 BT04-01 139.58 4.606.140.000 Đã Bán
2 BT04-02 133.46 4.003.650.000
3 BT04-15 133.46 3.870.195.000
4 BT04-22 198.46 6.549.180.000 Đã Bán
BT14 3
1 BT14-05 144.00
2 BT14-06 144.00
3 BT14-19 144.00
LK11 5
1 LK11-28 81.00 4.131.000.000
2 LK11-29 81.00 4.131.000.000
3 LK11-30 81.00 3.888.000.000
4 LK11-32 81.00
5 LK11-33 81.00
LK15 3
1 LK15-01 102.21
2 LK15-02 110.63
3 LK15-03 110.38
LK2.2 1
1 LK2.2-16 49.50
LK2.3 1
1 LK2.3-9 49.50 1.757.250.000
LK3.1 3
1 LK3.1-14 100.00 3.650.000.000
2 LK3.1-16 100.00
3 LK3.1-17 100.00
TM01 12
1 TM01-01 129.75
2 TM01-02 99.88
3 TM01-03 99.88
4 TM01-04 100.90
5 TM01-05 100.30
6 TM01-06 124.87
7 TM01-07 83.64
8 TM01-12 94.58 2.459.080.000
9 TM01-13 80.19 1.924.560.000
10 TM01-14 81.20 1.948.800.000
11 TM01-15 82.22 1.948.800.000
12 TM01-16 83.64
TM06 3
1 TM06-08 90.00 3.060.000.000
2 TM06-37 90.00
3 TM06-38 122.83
TM08 20
1 TM08-11 80.00
2 TM08-12 80.00
3 TM08-13 80.00
4 TM08-14 80.00
5 TM08-15 80.00 3.200.000.000 Đã Bán
6 TM08-16 80.00 3.520.000.000 Đã Bán
7 TM08-17 88.91 5.956.970.000 Đã Bán
8 TM08-18 129.85
9 TM08-19 80.00
10 TM08-23 80.00
11 TM08-24 80.00 2.800.000.000
12 TM08-25 80.00
13 TM08-26 80.00
14 TM08-27 80.00
15 TM08-28 80.00 2.800.000.000
16 TM08-29 80.00 2.800.000.000
17 TM08-30 80.00 2.800.000.000
18 TM08-31 80.00 2.800.000.000
19 TM08-32 80.00 2.800.000.000
20 TM08-33 76.60 3.083.150.000
TM10 7
1 TM10-16 70.00
2 TM10-17 70.00
3 TM10-18 70.00
4 TM10-19 70.00 2.485.000.000
5 TM10-20 70.00 2.485.000.000
6 TM10-21 70.00 2.485.000.000
7 TM10-22 70.00 2.485.000.000
TM14 16
1 TM14-01 90.00
2 TM14-02 90.00
3 TM14-03 90.00
4 TM14-04 90.00
5 TM14-05 90.00
6 TM14-06 90.00
7 TM14-07 90.00
8 TM14-08 90.00
9 TM14-37 90.00 3.555.000.000 Đã Bán
10 TM14-38 90.00 3.555.000.000 Đã Bán
11 TM14-43 90.00
12 TM14-44 90.00
13 TM14-47 90.00
14 TM14-48 90.00
15 TM14-49 90.00
16 TM14-50 90.00
TM18 5
1 TM18.10 49.50
2 TM18.11 49.50 1.930.500.000 Đã Bán
3 TM18.12 49.50 1.930.500.000 Đã Bán
4 TM18.13 49.50
5 TM18.14 49.50
TM20 2
1 TM20-44 49.50 1.757.250.000 Đã Bán
2 TM20-49 49.50 1.757.250.000 Đã Bán
TM22 1
1 TM22-32 47.72
TM24 1
1 TM24-01 102.15
TM34 1
1 TM34-18 100.00 3.500.000.000 đã bán
TM35 11
1 TM35.03 97.63
2 TM35.04 97.33
3 TM35.23 100.00
4 TM35.25 100.00
5 TM35.26 100.00
6 TM35.27 100.00
7 TM35.28 100.00
8 TM35.29 100.00
9 TM35.30 100.00
10 TM35.31 100.00
11 TM35.32 152.00
TM44 12
1 TM44-07 108.09
2 TM44-08 107.72
3 TM44-09 107.32
4 TM44-10 106.91
5 TM44-11 106.47
6 TM44-12 106.00
7 TM44-13 105.53 2.743.780.000
8 TM44-14 105.03 2.625.750.000
9 TM44-15 104.51 2.612.750.000
10 TM44-16 103.98 2.703.408.000
11 TM44- 18 102.87 2.674.620.000 Đã Bán
12 TM44-19 102.30 2.659.800.000 Đã Bán
TỔNG CỘNG 115

THÔNG TIN DỰ ÁN KHU ĐÔ THỊ ĐÔNG BẮC PHAN RANG – THÁP CHÀM (KHU K1) LIÊN TỤC ĐƯỢC CẬP NHẬT TẠI TRANG. CẢM ƠN QUÝ ANH CHỊ ĐÃ XEM TIN !

Skill or Task
0839 916 159
Liên hệ